MÃ BƯU ĐIỆN (POSTAL CODE) 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM MỚI NHẤT
DANH SÁCH MÃ BƯU ĐIỆN (POSTAL CODE) 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM MỚI NHẤT
STT
|
Tỉnh/Thành
|
Mã bưu chính
|
---|---|---|
1
|
An Giang
|
90000
|
2
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
78000
|
3
|
Bạc Liêu
|
97000
|
4
|
Bắc Kạn
|
23000
|
5
|
Bắc Giang
|
26000
|
6
|
Bắc Ninh
|
16000
|
7
|
Bến Tre
|
86000
|
8
|
Bình Dương
|
75000
|
9
|
Bình Định
|
55000
|
10
|
Bình Phước
|
67000
|
11
|
Bình Thuận
|
77000
|
12
|
Cà Mau
|
98000
|
13
|
Cao Bằng
|
21000
|
14
|
Cần Thơ
|
94000
|
15
|
Đà Nẵng
|
50000
|
16
|
Đắk Lắk
|
63000-64000
|
17
|
Đắk Nông
|
65000
|
18
|
Điện Biên
|
32000
|
19
|
Đồng Nai
|
76000
|
20
|
Đồng Tháp
|
81000
|
21
|
Gia Lai
|
61000-62000
|
30
|
TP. Hồ Chí Minh
|
70000-74000
|
31
|
Hưng Yên
|
17000
|
32
|
Khánh Hoà
|
57000
|
STT
|
Tỉnh/Thành
|
Mã bưu chính
|
---|---|---|
33
|
Kiên Giang
|
91000-92000
|
34
|
Kon Tum
|
60000
|
35
|
Lai Châu
|
30000
|
36
|
Lạng Sơn
|
25000
|
37
|
Lào Cai
|
31000
|
38
|
Lâm Đồng
|
66000
|
39
|
Long An
|
82000-83000
|
40
|
Nam Định
|
07000
|
41
|
Nghệ An
|
43000-44000
|
42
|
Ninh Bình
|
08000
|
43
|
Ninh Thuận
|
59000
|
44
|
Phú Thọ
|
35000
|
45
|
Phú Yên
|
56000
|
46
|
Quảng Bình
|
47000
|
47
|
Quảng Nam
|
51000-52000
|
48
|
Quảng Ngãi
|
53000-54000
|
49
|
Quảng Ninh
|
01000-02000
|
50
|
Quảng Trị
|
48000
|
51
|
Sóc Trăng
|
96000
|
52
|
Sơn La
|
34000
|
53
|
Tây Ninh
|
80000
|
54
|
Thái Bình
|
06000
|
55
|
Thái Nguyên
|
24000
|
56
|
Thanh Hoá
|
40000-42000
|
57
|
Thừa Thiên-Huế
|
49000
|
58
|
Tiền Giang
|
84000
|
59
|
Trà Vinh
|
87000
|
60
|
Tuyên Quang
|
22000
|
61
|
Vĩnh Long
|
85000
|
62
|
Vĩnh Phúc
|
15000
|
63
|
Yên Bái
|
33000
|